回顾 huígù
volume volume

Từ hán việt: 【hồi cố】

Đọc nhanh: 回顾 (hồi cố). Ý nghĩa là: nhìn lại; quay đầu nhìn lại; đoái trông; nghoảnh đầu, hoài niệm; nhớ lại; hồi tưởng. Ví dụ : - 他回顾身后。 Anh ấy quay đầu nhìn lại phía sau.. - 我回顾来路。 Tôi quay đầu nhìn lại con đường mình đã đi qua.. - 众人回顾后方。 Mọi người quay đầu nhìn lại phía sau.

Ý Nghĩa của "回顾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

回顾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn lại; quay đầu nhìn lại; đoái trông; nghoảnh đầu

回过头来看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 回顾 huígù 身后 shēnhòu

    - Anh ấy quay đầu nhìn lại phía sau.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 来路 láilù

    - Tôi quay đầu nhìn lại con đường mình đã đi qua.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 回顾 huígù 后方 hòufāng

    - Mọi người quay đầu nhìn lại phía sau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hoài niệm; nhớ lại; hồi tưởng

回想、思考过去的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 回顾 huígù 童年 tóngnián 时光 shíguāng

    - Chúng tôi nhớ lại thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 回顾 huígù 美好 měihǎo 经历 jīnglì

    - Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 回顾

✪ 1. 回顾 + Tân ngữ

Cấu trúc động - tân

Ví dụ:
  • volume

    - zài 回顾 huígù 一生 yīshēng

    - Anh ấy đang hoài niệm lại một đời.

  • volume

    - lǎo 人们 rénmen 回顾历史 huígùlìshǐ

    - Những người già hồi tưởng lại lịch sử.

So sánh, Phân biệt 回顾 với từ khác

✪ 1. 回顾 vs 回忆

Giải thích:

Ý nghĩa ban đầu của "回顾" là quay đầu lại nhìn, ẩn dụ là nhớ lại về chuyện quá khứ, nội dung ngoài nói về những sự việc mà bản thân đã tự trải qua ra còn bao gồm những sự kiên trọng đại của quốc gia và xã hội, thường dùng nhiều trong văn nói.
"回忆" được dùng cho cả văn nói và văn viết, nội dung nói về những sự việc mà bản thân trải qua.
"回忆" có cách sử dụng của danh từ, có thể làm trung tâm ngữ, "回顾" không có cách sử dụng của danh từ, không thể làm trung tâm ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾

  • volume volume

    - 回顾 huígù 起来 qǐlai yào 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí de

    - Sau khi suy ngẫm lại, cô ấy vô cùng ăn năn cũng không kịp rồi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 回顾 huígù 美好 měihǎo 经历 jīnglì

    - Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 回顾 huígù 童年 tóngnián 时光 shíguāng

    - Chúng tôi nhớ lại thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 身后 shēnhòu

    - Anh ấy quay đầu nhìn lại phía sau.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 辞工 cígōng 回家 huíjiā 照顾 zhàogu 家人 jiārén

    - Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 回顾 huígù 童年 tóngnián de 时光 shíguāng

    - Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao