Đọc nhanh: 瞻望 (chiêm vọng). Ý nghĩa là: nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa; chiêm vọng. Ví dụ : - 抬头瞻望 ngẩng đầu nhìn về phía trước. - 瞻望前途 nhìn về tương lai
瞻望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa; chiêm vọng
往远处看;往将来看
- 抬头 瞻望
- ngẩng đầu nhìn về phía trước
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻望
- 瞻望 鹄立
- giương mắt nhìn
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 抬头 瞻望
- ngẩng đầu nhìn về phía trước
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
瞻›