Đọc nhanh: 重温 (trọng ôn). Ý nghĩa là: ôn lại; ôn luyện lại (tri thức), hồi tưởng; nhớ lại, ôn.
重温 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ôn lại; ôn luyện lại (tri thức)
复习知识
✪ 2. hồi tưởng; nhớ lại
回想
✪ 3. ôn
重复学习学过的东西, 使巩固
✪ 4. hâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重温
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
重›