Đọc nhanh: 回顾展 (hồi cố triển). Ý nghĩa là: triển lãm tái hiện quá khứ.
回顾展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm tái hiện quá khứ
为回顾过去而举办的展览会 (指重演或重映优秀的戏曲、电影等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾展
- 众人 回顾 后方
- Mọi người quay đầu nhìn lại phía sau.
- 他 决定 回乡 发展
- Anh ấy quyết định quay về quê hương để phát triển.
- 他 回顾 身后
- Anh ấy quay đầu nhìn lại phía sau.
- 我 回顾 来路
- Tôi quay đầu nhìn lại con đường mình đã đi qua.
- 家具 展销 , 敬请 惠顾
- đồ đạc có bán tại hội chợ, xin đến chiếu cố cho.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
- 回顾过去 就 很 容易 明白 我们 的 错处 了
- Nhìn lại quá khứ, chúng ta dễ dàng nhận ra những sai lầm của chúng ta.
- 她 喜欢 回顾 童年 的 时光
- Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
展›
顾›