Đọc nhanh: 回顾往事 (hồi cố vãng sự). Ý nghĩa là: nhớ lại chuyện xưa; nhớ lại chuyện cũ.
回顾往事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớ lại chuyện xưa; nhớ lại chuyện cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾往事
- 回首往事
- nhớ lại dĩ vãng.
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 小华 做事 没有 分寸 , 往往 顾此失彼
- Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 回念 往事
- nhớ lại chuyện cũ
- 回叙 往事
- kể lại chuyện cũ
- 父 时常 回忆往事
- Người già này thỉnh thoảng nhớ lại chuyện quá khứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
回›
往›
顾›