回顾往事 huígù wǎngshì
volume volume

Từ hán việt: 【hồi cố vãng sự】

Đọc nhanh: 回顾往事 (hồi cố vãng sự). Ý nghĩa là: nhớ lại chuyện xưa; nhớ lại chuyện cũ.

Ý Nghĩa của "回顾往事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回顾往事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhớ lại chuyện xưa; nhớ lại chuyện cũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾往事

  • volume volume

    - 回首往事 huíshǒuwǎngshì

    - nhớ lại dĩ vãng.

  • volume volume

    - huí 想起 xiǎngqǐ 不少 bùshǎo 往事 wǎngshì

    - nhớ lại không ít chuyện xưa

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 因为 yīnwèi 有事 yǒushì 所以 suǒyǐ 往常 wǎngcháng 回来 huílai 得晚 déwǎn

    - hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi

  • volume volume

    - 小华 xiǎohuá 做事 zuòshì 没有 méiyǒu 分寸 fēncùn 往往 wǎngwǎng 顾此失彼 gùcǐshībǐ

    - Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小文 xiǎowén xiě de shì 往事 wǎngshì 回忆 huíyì de 鳞爪 línzhǎo

    - bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.

  • volume volume

    - 回念 huíniàn 往事 wǎngshì

    - nhớ lại chuyện cũ

  • volume volume

    - 回叙 huíxù 往事 wǎngshì

    - kể lại chuyện cũ

  • volume volume

    - 时常 shícháng 回忆往事 huíyìwǎngshì

    - Người già này thỉnh thoảng nhớ lại chuyện quá khứ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎng , Wàng
    • Âm hán việt: Vãng
    • Nét bút:ノノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOYG (竹人卜土)
    • Bảng mã:U+5F80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao