Đọc nhanh: 北回归线 (bắc hồi quy tuyến). Ý nghĩa là: chí tuyến Bắc (vĩ tuyến 23°27 vĩ độ Bắc); bắc chí tuyến.
✪ 1. chí tuyến Bắc (vĩ tuyến 23°27 vĩ độ Bắc); bắc chí tuyến
北纬23°27的纬线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北回归线
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 归回 故乡
- trở về cố hương; về quê nhà.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 半年 后 我 又 回到 了 北京
- Nửa năm sau tôi lại trở về Bắc Kinh.
- 他们 从 北京 回来 了
- Họ đã trở lại từ Bắc Kinh.
- 我们 终于 回归 故里
- Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
回›
归›
线›