回顾历史 huígù lìshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hồi cố lịch sử】

Đọc nhanh: 回顾历史 (hồi cố lịch sử). Ý nghĩa là: nhìn lại lịch sử.

Ý Nghĩa của "回顾历史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回顾历史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn lại lịch sử

to look back at history

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾历史

  • volume volume

    - 乌审 wūshěn zhào 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 回顾 huígù 美好 měihǎo 经历 jīnglì

    - Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.

  • volume volume

    - lǎo 人们 rénmen 回顾历史 huígùlìshǐ

    - Những người già hồi tưởng lại lịch sử.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 抗拒 kàngjù de 历史潮流 lìshǐcháoliú

    - trào lưu của lịch sử không gì ngăn được

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 似乎 sìhū 总是 zǒngshì zài 轮回 lúnhuí

    - Lịch sử dường như luôn luôn lặp lại.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shì 历史 lìshǐ de 创造者 chuàngzàozhě

    - Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao