Đọc nhanh: 回顾历史 (hồi cố lịch sử). Ý nghĩa là: nhìn lại lịch sử.
回顾历史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn lại lịch sử
to look back at history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回顾历史
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 爷爷 回顾 美好 经历
- Ông nội hoài niệm những trải nghiệm đẹp đẽ.
- 老 人们 回顾历史
- Những người già hồi tưởng lại lịch sử.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 历史 似乎 总是 在 轮回
- Lịch sử dường như luôn luôn lặp lại.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
回›
顾›