喧哗 xuānhuá
volume volume

Từ hán việt: 【huyên hoa】

Đọc nhanh: 喧哗 (huyên hoa). Ý nghĩa là: ồn ào náo động; ồn ào; lao xao, ồn ào; mất trật tự. Ví dụ : - 街上太喧哗。 Trên đường quá ồn ào.. - 请保持安静不要喧哗。 Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.. - 请勿喧哗。 Xin đừng ồn ào.

Ý Nghĩa của "喧哗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

喧哗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào náo động; ồn ào; lao xao

声音大而杂乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 街上 jiēshàng tài 喧哗 xuānhuá

    - Trên đường quá ồn ào.

  • volume volume

    - qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng 不要 búyào 喧哗 xuānhuá

    - Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.

喧哗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào; mất trật tự

大声说话或叫喊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Xin đừng ồn ào.

  • volume volume

    - 车站里 chēzhànlǐ 人群 rénqún 喧哗 xuānhuá

    - Đám đông ồn ào ở ga xe lửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧哗

  • volume volume

    - qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng 不要 búyào 喧哗 xuānhuá

    - Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.

  • volume volume

    - 笑语 xiàoyǔ 喧哗 xuānhuá

    - nói cười ồn ào

  • volume volume

    - 免在 miǎnzài 图书馆 túshūguǎn 喧哗 xuānhuá

    - Không được ồn ào trong thư viện.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng tài 喧哗 xuānhuá

    - Trên đường quá ồn ào.

  • volume volume

    - 车站里 chēzhànlǐ 人群 rénqún 喧哗 xuānhuá

    - Đám đông ồn ào ở ga xe lửa.

  • volume volume

    - 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Xin đừng ồn ào.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Các vị khán giả xin đừng ồn ào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān , Xuǎn
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMM (口十一一)
    • Bảng mã:U+55A7
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa