Đọc nhanh: 喧声震响 (huyên thanh chấn hưởng). Ý nghĩa là: chác óc.
喧声震响 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chác óc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧声震响
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 不声不响
- im hơi lặng tiếng
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 他 听到 身后 有 响声 , 便 转过身 来
- Anh ấy nghe thấy tiếng động phía sau mình, liền quay người lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
喧›
声›
震›