请勿大声喧哗 Qǐng wù dàshēng xuānhuá
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh vật đại thanh huyên hoa】

Đọc nhanh: 请勿大声喧哗 (thỉnh vật đại thanh huyên hoa). Ý nghĩa là: Quiet Please! Xin giữ im lặng.

Ý Nghĩa của "请勿大声喧哗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请勿大声喧哗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quiet Please! Xin giữ im lặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿大声喧哗

  • volume volume

    - qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng 不要 búyào 喧哗 xuānhuá

    - Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 可以 kěyǐ 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá

    - Không được nói to ở đây.

  • volume volume

    - 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Xin đừng ồn ào.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 说话 shuōhuà 吓坏 xiàhuài le 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.

  • volume volume

    - 浪拍 làngpāi 哗哗 huāhuā 声响 shēngxiǎng 巨大 jùdà

    - Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Các vị khán giả xin đừng ồn ào.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 午睡 wǔshuì le 说话 shuōhuà qǐng 小声 xiǎoshēng 一些 yīxiē

    - mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān , Xuǎn
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMM (口十一一)
    • Bảng mã:U+55A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao