Đọc nhanh: 喧扰 (huyên nhiễu). Ý nghĩa là: ồn ào náo loạn.
喧扰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ồn ào náo loạn
喧嚷扰乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧扰
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 他 正在 备课 , 我 不便 去 干扰 他
- Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.
- 你别 打扰 她 老人家
- Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
- 他 被 财务 问题 困扰
- Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.
- 休 打扰 他 正在 思考
- Đừng làm phiền anh ấy đang suy nghĩ.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 你 一切 还好 吗 ? 如果 有 什么 困扰 , 随时 告诉 我
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喧›
扰›