Đọc nhanh: 筛糠 (si khang). Ý nghĩa là: run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét).
筛糠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét)
因惊吓或受冻而身体发抖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛糠
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 母亲 正 筛酒 等 我们
- Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筛›
糠›