筛糠 shāikāng
volume volume

Từ hán việt: 【si khang】

Đọc nhanh: 筛糠 (si khang). Ý nghĩa là: run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét).

Ý Nghĩa của "筛糠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筛糠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. run rẩy; run cầm cập (vì sợ, vì rét)

因惊吓或受冻而身体发抖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛糠

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 信息 xìnxī

    - Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 一个 yígè 筛子 shāizi 石头 shítou 分离出来 fēnlíchūlái

    - Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn zhèng 筛酒 shāijiǔ děng 我们 wǒmen

    - Mẹ đang hâm rượu chừo chúng ta.

  • volume volume

    - zài 筛选 shāixuǎn 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Tôi đang lọc các tài liệu này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 所有 suǒyǒu de 邮件 yóujiàn

    - Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāi
    • Âm hán việt: Si ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
    • Bảng mã:U+7B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình