Đọc nhanh: 啰里啰嗦 (la lí la sách). Ý nghĩa là: dài dòng.
啰里啰嗦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dài dòng
long-winded; verbose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啰里啰嗦
- 他 啰嗦 个 不停 , 但 我 都 觉得 不 厌烦
- Anh ấy cứ huyên thuyên mãi nhưng tôi không thấy chán chút nào.
- 事情 倒 不难 做 , 就是 啰
- Việc không phải là khó làm mà là rườm rà.
- 他 说话 很 啰嗦
- Anh ấy nói chuyện rất làm nhảm
- 得 嘞 啰嗦 嗦 嗦 到 什么 时候 ?
- được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?
- 你 少 啰嗦 , 别人 都 觉得 烦
- Bạn bớt lảm nhảm lại, mọi người đều thấy phiền.
- 我 最近 有 很多 啰嗦 事 , 太累 了
- Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.
- 这 人 说话 总是 这么 啰嗦 , 真 讨厌
- Người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!
- 别 在 这里 瞎 啰 唣
- Đừng cãi cọ lung tung ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啰›
嗦›
里›