部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 敠 (_). Ý nghĩa là: suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng, đoạn tuyệt; cắt đứt.
敠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng
敁敠
✪ 2. đoạn tuyệt; cắt đứt
断绝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敠