Đọc nhanh: 打哆嗦 (đả xỉ sách). Ý nghĩa là: run; rùng mình; phát run (vì lạnh), run bắn lên.
打哆嗦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. run; rùng mình; phát run (vì lạnh)
颤抖 (如因寒冷等)
✪ 2. run bắn lên
由于害怕、恐怖或厌恶而发抖;冷得直打颤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打哆嗦
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 我 害怕 得 哆嗦
- Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 我 的 身体 不停 哆嗦
- Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 他 因为 紧张 而 哆嗦
- Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哆›
嗦›
打›