Đọc nhanh: 哆啦A梦 (xỉ lạp mộng). Ý nghĩa là: Đôrêmon. Ví dụ : - 别看多啦A梦的口袋小小的,其实,里面装了无限的宝贝呢! Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
哆啦A梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đôrêmon
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆啦A梦
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- a 是 a 的 草写
- a là cách viết liền của chữ a
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哆›
啦›
梦›