哆啦A梦 duō la a mèng
volume volume

Từ hán việt: 【xỉ lạp mộng】

Đọc nhanh: 哆啦A (xỉ lạp mộng). Ý nghĩa là: Đôrêmon. Ví dụ : - 别看多啦A梦的口袋小小的其实里面装了无限的宝贝呢! Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

Ý Nghĩa của "哆啦A梦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哆啦A梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đôrêmon

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别看 biékàn duō la A mèng de 口袋 kǒudài 小小的 xiǎoxiǎode 其实 qíshí 里面 lǐmiàn zhuāng le 无限 wúxiàn de 宝贝 bǎobèi ne

    - Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆啦A梦

  • volume volume

    - A 就是 jiùshì 安德鲁 āndélǔ

    - A dành cho Andrew.

  • volume volume

    - 别看 biékàn duō la A mèng de 口袋 kǒudài 小小的 xiǎoxiǎode 其实 qíshí 里面 lǐmiàn zhuāng le 无限 wúxiàn de 宝贝 bǎobèi ne

    - Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

  • volume volume

    - a shì a de 草写 cǎoxiě

    - a là cách viết liền của chữ a

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • volume volume

    - u v ng n t

    - 山河日下, 国破家亡。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Duō
    • Âm hán việt: Sỉ , Xỉ , Đá
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNIN (口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+54C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao