Đọc nhanh: 寒战 (hàn chiến). Ý nghĩa là: rùng mình; lạnh rùng mình. Ví dụ : - 一阵冷风吹来,她禁不住打了个寒战。 một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
寒战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rùng mình; lạnh rùng mình
寒噤
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒战
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
战›