寒战 hánzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【hàn chiến】

Đọc nhanh: 寒战 (hàn chiến). Ý nghĩa là: rùng mình; lạnh rùng mình. Ví dụ : - 一阵冷风吹来她禁不住打了个寒战。 một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

Ý Nghĩa của "寒战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùng mình; lạnh rùng mình

寒噤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒战

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 专机 zhuānjī yǒu 战斗机 zhàndòujī 护航 hùháng

    - chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.

  • volume volume

    - 高寒 gāohán 地带 dìdài

    - dải đất cao mà rét

  • volume volume

    - 不寒 bùhán 不栗 bùlì

    - không rét mà run; cực kỳ sợ hãi

  • volume volume

    - 不要 búyào 小看 xiǎokàn 寒门 hánmén 学子 xuézǐ

    - Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao