部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xuyết】
Đọc nhanh: 剟 (xuyết). Ý nghĩa là: đâm; châm; chích, gọt; bỏ, gặt; cắt.
剟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đâm; châm; chích
刺;击
✪ 2. gọt; bỏ
削;删除
✪ 3. gặt; cắt
割取
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剟