信用 xìnyòng
volume volume

Từ hán việt: 【tín dụng】

Đọc nhanh: 信用 (tín dụng). Ý nghĩa là: chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm, tín dụng, tín dụng (sự tin tưởng nhau và cho vay để dùng vào việc gì đó). Ví dụ : - 讲信用。 trọng chữ tín. - 维持信用。 giữ chữ tín. - 信用贷款。 khoản tiền vay tín dụng.

Ý Nghĩa của "信用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

✪ 1. chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm

能够履行跟人约定的事情而取得的信任

Ví dụ:
  • volume volume

    - 讲信用 jiǎngxìnyòng

    - trọng chữ tín

  • volume volume

    - 维持 wéichí 信用 xìnyòng

    - giữ chữ tín

✪ 2. tín dụng

不需要提供物资保证,可以按时偿付的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 信用贷款 xìnyòngdàikuǎn

    - khoản tiền vay tín dụng.

✪ 3. tín dụng (sự tin tưởng nhau và cho vay để dùng vào việc gì đó)

指银行借贷或商业上的赊销、赊购

So sánh, Phân biệt 信用 với từ khác

✪ 1. 信用 vs 信誉

Giải thích:

"信誉" mang ý nghĩa của "信用", nhưng còn có ý nghĩa của "名誉".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī

    - Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.

  • volume volume

    - shì zài 利用 lìyòng 不要 búyào xìn

    - Anh ta lợi dụng bạn đấy, đừng có tin.

  • volume volume

    - cóng 信用社 xìnyòngshè jiè le kuǎn

    - Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī 骗人 piànrén

    - Anh ấy dùng thông tin giả để lừa đảo.

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng lái 支持 zhīchí de 信仰 xìnyǎng

    - Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng rén zài 催促 cuīcù jiù xiě le xìn

    - Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.

  • volume volume

    - de 信用卡 xìnyòngkǎ zài 那儿 nàér

    - Thẻ tín dụng của bạn ở đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao