名著 míngzhù
volume volume

Từ hán việt: 【danh trứ】

Đọc nhanh: 名著 (danh trứ). Ý nghĩa là: tác phẩm nổi tiếng; kiệt tác; danh trước. Ví dụ : - 文学名著。 kiệt tác văn học.

Ý Nghĩa của "名著" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

名著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tác phẩm nổi tiếng; kiệt tác; danh trước

有价值的出名著作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文学名著 wénxuémíngzhù

    - kiệt tác văn học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名著

  • volume volume

    - 世界名著 shìjièmíngzhù 导读 dǎodú

    - hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi céng shì 著名 zhùmíng 商埠 shāngbù

    - Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 著名 zhùmíng de 文人 wénrén

    - Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 教育 jiàoyù 人士 rénshì

    - Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 著名 zhùmíng de 企业 qǐyè

    - Anh ấy sở hữu một doanh nghiệp có tiếng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 四大名著 sìdàmíngzhù shì 经典 jīngdiǎn

    - Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - shì hěn 著名 zhùmíng de 汉学家 hànxuéjiā

    - anh ấy là một nhà hán học nổi tiếng

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 作家 zuòjiā

    - Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao