Đọc nhanh: 名著 (danh trứ). Ý nghĩa là: tác phẩm nổi tiếng; kiệt tác; danh trước. Ví dụ : - 文学名著。 kiệt tác văn học.
名著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm nổi tiếng; kiệt tác; danh trước
有价值的出名著作
- 文学名著
- kiệt tác văn học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名著
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 他 是 一个 著名 的 文人
- Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng.
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 他 拥有 著名 的 企业
- Anh ấy sở hữu một doanh nghiệp có tiếng.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 他 是 很 著名 的 汉学家
- anh ấy là một nhà hán học nổi tiếng
- 他 是 一位 著名 的 作家
- Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
著›