Đọc nhanh: 名誉学位 (danh dự học vị). Ý nghĩa là: Học vị danh dự.
名誉学位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học vị danh dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名誉学位
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 这位 很名 , 声誉 很 高
- Người này rất nổi tiếng, danh tiếng rất cao.
- 他 是 一位 出色 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 这位 学者 非常 有名
- Vị học giả này rất nổi tiếng.
- 他 是 一位 知名 学者
- Anh ấy là một học giả nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
名›
学›
誉›