Đọc nhanh: 名誉博士 (danh dự bác sĩ). Ý nghĩa là: Bác sĩ Honoris Causae, tiến sĩ danh dự.
名誉博士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bác sĩ Honoris Causae
Doctor Honoris Causae
✪ 2. tiến sĩ danh dự
honorary doctorate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名誉博士
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他 是 一名 优秀 的 骑士
- Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 他 说 的话 损害 了 我 的 名誉
- Những gì anh ấy nói đã làm tổn hại danh dự của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
名›
士›
誉›