Đọc nhanh: 声望 (thanh vọng). Ý nghĩa là: danh vọng; uy tín; thanh vọng. Ví dụ : - 她是个有声望的专家。 She is a prestigious expert.
声望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh vọng; uy tín; thanh vọng
为群众所仰望的名声
- 她 是 个 有 声望 的 专家
- She is a prestigious expert.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声望
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 他 在 学术界 很 有 声望
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 她 是 个 有 声望 的 专家
- She is a prestigious expert.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
望›