Đọc nhanh: 吃奶之力 (cật nãi chi lực). Ý nghĩa là: tất cả sức mạnh của một người.
吃奶之力 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả sức mạnh của một người
all one's strength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃奶之力
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 努力学习 , 持之以恒
- cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
- 他 听话 很 吃力
- Anh ấy rất khó khăn để nghe.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
力›
吃›
奶›