吃力貌 chīlì mào
volume volume

Từ hán việt: 【cật lực mạo】

Đọc nhanh: 吃力貌 (cật lực mạo). Ý nghĩa là: è cổ.

Ý Nghĩa của "吃力貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃力貌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. è cổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃力貌

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí 乃至 nǎizhì wàng le 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力 qiǎokèlì 饼干 bǐnggàn

    - Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī hēi 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi không thích ăn sô cô la đen.

  • volume volume

    - shì chī 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi rất thích ăn sô cô la.

  • volume volume

    - 吃力 chīlì 推着 tuīzhe chē zǒu

    - Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力糖 qiǎokèlìtáng

    - Tôi thích ăn kẹo socola.

  • volume volume

    - chī le 几片 jǐpiàn 巧克力 qiǎokèlì

    - Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.

  • volume volume

    - pǎo le 一天 yìtiān 感到 gǎndào hěn 吃力 chīlì

    - Chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao