Đọc nhanh: 吃力貌 (cật lực mạo). Ý nghĩa là: è cổ.
吃力貌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. è cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃力貌
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 我 喜欢 吃 巧克力 饼干
- Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.
- 我 不 喜欢 吃 黑 巧克力
- Tôi không thích ăn sô cô la đen.
- 我 嗜 吃 巧克力
- Tôi rất thích ăn sô cô la.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
- 我 喜欢 吃 巧克力糖
- Tôi thích ăn kẹo socola.
- 他 吃 了 几片 巧克力
- Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.
- 跑 了 一天 路 , 感到 很 吃力
- Chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
吃›
貌›