省力 shěnglì
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh lực】

Đọc nhanh: 省力 (tỉnh lực). Ý nghĩa là: Tiết kiệm sức lực. Ví dụ : - 既省时又省力 Vừa tiết kiệm thời gian vừa tiết kiệm sức lực

Ý Nghĩa của "省力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiết kiệm sức lực

省力,汉语词汇,指不费力气。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 既省 jìshěng shí yòu 省力 shěnglì

    - Vừa tiết kiệm thời gian vừa tiết kiệm sức lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省力

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 节省 jiéshěng 体力 tǐlì

    - Vận động viên tiết kiệm thể lực.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 节省 jiéshěng diàn ba

    - Hãy cố gắng tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 生产率 shēngchǎnlǜ de 提高 tígāo 意味着 yìwèizhe 劳动力 láodònglì de 节省 jiéshěng

    - Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.

  • volume volume

    - 尽力 jìnlì wèi 公司 gōngsī 节省开支 jiéshěngkāizhī

    - Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.

  • volume volume

    - 既省 jìshěng shí yòu 省力 shěnglì

    - Vừa tiết kiệm thời gian vừa tiết kiệm sức lực

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 一来 yīlái 可以 kěyǐ 省力 shěnglì 二来 èrlái 可以 kěyǐ 免去 miǎnqù 麻烦 máfán

    - Anh ấy làm như vậy, một là có thể tiết kiệm sức lực, hai là tránh được phiền phức.

  • volume volume

    - 推销员 tuīxiāoyuán 竭力 jiélì 怂恿 sǒngyǒng shuō 可以 kěyǐ 节省 jiéshěng 一大笔 yīdàbǐ 取暖 qǔnuǎn 费用 fèiyòng

    - Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.

  • volume volume

    - yǒu 能力 nénglì 老板 lǎobǎn hěn 省心 shěngxīn

    - Anh ấy có năng lực, ông chủ rất yên tâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao