Đọc nhanh: 原本 (nguyên bản). Ý nghĩa là: nguyên bản; bản gốc; bản chính, bản khắc lần đầu, bản gốc; sách gốc (sách gốc dùng để dịch). Ví dụ : - 他原本是学医的,后来改行搞戏剧。 anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
✪ 1. nguyên bản; bản gốc; bản chính
底本;原稿 (区别于传抄本)
✪ 2. bản khắc lần đầu
初刻本 (区别于重刻本)
✪ 3. bản gốc; sách gốc (sách gốc dùng để dịch)
翻译所根据的原书
✪ 4. vốn; gốc; nguyên là, vốn dĩ
原来;本来
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
✪ 5. chỉn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原本
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
本›