Đọc nhanh: 简本 (giản bổn). Ý nghĩa là: bản tóm lược.
简本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tóm lược
内容、文字较为简单的或较原著简略的版本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简本
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 本来 的 计划 很 简单
- Kế hoạch ban đầu rất đơn giản.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 这个 问题 的 本质 很 简单
- Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
- 我 看 了 这 本书 的 简介
- Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
简›