Đọc nhanh: 几何原本 (kỉ hà nguyên bổn). Ý nghĩa là: Các phần tử của Euclid.
几何原本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các phần tử của Euclid
Euclid's Elements
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何原本
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 你 觉得 这 本书 如何 ?
- Bạn cảm thấy quyển sách này thế nào?
- 何许人 ( 原指 什么 地方 人 , 后来 也 指 什么样 的 人 )
- người nơi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
原›
本›