Đọc nhanh: 基本原则 (cơ bổn nguyên tắc). Ý nghĩa là: học thuyết cơ bản, Nguyên tắc chỉ đạo, raison d'être.
基本原则 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. học thuyết cơ bản
fundamental doctrine
✪ 2. Nguyên tắc chỉ đạo
guiding principle
✪ 3. raison d'être
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本原则
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 根本 的 原则 必须 遵守
- Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.
- 我 本着 这个 原则 工作
- Tôi làm việc theo nguyên tắc này.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 遵守 社会 的 基本 仪则
- Tuân thủ các quy tắc cơ bản của xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
原›
基›
本›