Đọc nhanh: 半百 (bán bá). Ý nghĩa là: năm mươi; ngũ tuần; năm chục. Ví dụ : - 年近半百 tuổi gần năm chục (ngót 50)
半百 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm mươi; ngũ tuần; năm chục
五十(多指岁数)
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半百
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 一星半点 儿
- một chút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
百›