Đọc nhanh: 半...半 (bán bán). Ý nghĩa là: nửa...nửa; bán...bán (dùng trước hai từ hoặc từ tố tương phản để biểu thị hai tính chất hoặc trạng thái tương phản cùng tồn tại), bán; nửa; nửa... nửa. Ví dụ : - 半文半白。 nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ. - 半明半暗。 tranh tối tranh sáng. - 半信半疑。 nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi
半...半 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa...nửa; bán...bán (dùng trước hai từ hoặc từ tố tương phản để biểu thị hai tính chất hoặc trạng thái tương phản cùng tồn tại)
- 半文半白
- nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
- 半明半暗
- tranh tối tranh sáng
- 半信半疑
- nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi
- 半吞半吐
- úp úp mở mở
- 半推半就
- nửa muốn nửa không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. bán; nửa; nửa... nửa
分别用在意义相反的两个词或词素前面, 表示相对的两种性质或状态同时存在
- 半新不旧
- nửa mới nửa cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半...半
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 有 半数 卫戍部队 在 执勤
- Có một nửa số lực lượng bảo vệ đang trực nhiệm.
- 但 这 也许 是 一件 喜忧参半 的 事
- Nhưng đây có thể là một chuyện nửa vui nửa buồn.
- 2 的 立方 是 8
- 2 lập phương là 8.
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›