Đọc nhanh: 单县 (đơn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shan ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông.
单县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Shan ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông
Shan county in Heze 菏澤|菏泽 [Hé zé], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单县
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 单县 历史 十分 悠久
- Huyện Thiện có lịch sử lâu đời.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
县›