Đọc nhanh: 百响 (bá hưởng). Ý nghĩa là: bánh pháo; pháo trăm quả. 一百个爆竹编成的鞭炮,有时泛指鞭炮..
百响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh pháo; pháo trăm quả. 一百个爆竹编成的鞭炮,有时泛指鞭炮.
百响,拼音bǎi xiǎng,汉语词语,方言,一百个爆竹编成的鞭炮。亦泛指鞭炮。一百个爆竹编成的鞭炮, 有时泛指鞭炮.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百响
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
百›