Đọc nhanh: 升天炮 (thăng thiên pháo). Ý nghĩa là: pháo thăng thiên.
升天炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo thăng thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升天炮
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 昨天 我 买 了 几升油
- Hôm qua tôi đã mua vài lít dầu.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 打炮 三天
- diễn ra mắt ba ngày.
- 他 每天 努力 工作 , 希望 得到 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày và hy vọng sẽ được thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
天›
炮›