Đọc nhanh: 耶稣升天节 (gia tô thăng thiên tiết). Ý nghĩa là: lễ chúa thăng thiên; lễ thăng thiên.
耶稣升天节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ chúa thăng thiên; lễ thăng thiên
纪念基督耶稣在复活四十日后升天一事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣升天节
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 今天 我们 有 三节课
- Hôm nay chúng ta có ba tiết học.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
天›
稣›
耶›
节›