Đọc nhanh: 肠梗阻 (trường ngạnh trở). Ý nghĩa là: bệnh tắc ruột; chứng tắc ruột.
肠梗阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tắc ruột; chứng tắc ruột
病,由肠内异物堵塞,肠肌痉挛等引起症状是腹部膨胀、剧烈腹痛、呕吐等也叫肠阻塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠梗阻
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 人 的 肠 包括 小肠 和 大肠
- Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
肠›
阻›