挑动 tiǎodòng
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu động】

Đọc nhanh: 挑动 (khiêu động). Ý nghĩa là: gây xích mích; gây chia rẽ; khiêu động, kích động; khiêu khích; gây. Ví dụ : - 挑动是非 gây tranh chấp. - 挑动好奇心 gợi tính tò mò. - 挑动战争 khiêu chiến

Ý Nghĩa của "挑动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gây xích mích; gây chia rẽ; khiêu động

引起;惹起 (纠纷、某种心理等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 是非 shìfēi

    - gây tranh chấp

  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 好奇心 hàoqíxīn

    - gợi tính tò mò

✪ 2. kích động; khiêu khích; gây

挑拨煽动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 战争 zhànzhēng

    - khiêu chiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑动

  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 好奇心 hàoqíxīn

    - gợi tính tò mò

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán xiàng 教练 jiàoliàn 挑战 tiǎozhàn

    - Vận động viên thách thức huấn luyện viên.

  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 战争 zhànzhēng

    - khiêu chiến

  • volume volume

    - 挑得动 tiāodédòng ma

    - Có nhấc được không?

  • volume volume

    - 挑动 tiǎodòng 是非 shìfēi

    - gây tranh chấp

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao