xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【khoán】

Đọc nhanh: (khoán). Ý nghĩa là: vòm cung, xây dựng; làm; xếp (thành hình vòm). Ví dụ : - 我喜欢拱券的设计。 Tôi thích thiết kế vòm cung.. - 拱券在建筑中很常见。 Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.. - 工人能券出拱形结构。 Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòm cung

拱券

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拱券 gǒngxuàn de 设计 shèjì

    - Tôi thích thiết kế vòm cung.

  • volume volume

    - 拱券 gǒngxuàn zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xây dựng; làm; xếp (thành hình vòm)

砌成拱形

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工人 gōngrén 能券出 néngquànchū 拱形 gǒngxíng 结构 jiégòu

    - Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • volume volume

    - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn shì 一种 yīzhǒng 奖券 jiǎngquàn

    - Hôn nhân là một tờ vé số

  • volume volume

    - 拱券 gǒngxuàn zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā zhǒng zhe 券心 quànxīn cài

    - nhà tôi trồng bắp cải cuộn

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拱券 gǒngxuàn de 设计 shèjì

    - Tôi thích thiết kế vòm cung.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 商品 shāngpǐn 证券 zhèngquàn 跌价 diējià 美元 měiyuán 将会 jiānghuì 成为 chéngwéi 胜之不武 shèngzhībùwǔ de 赢家 yíngjiā

    - Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao