删除 shānchú
volume volume

Từ hán việt: 【san trừ】

Đọc nhanh: 删除 (san trừ). Ý nghĩa là: xoá; vứt bỏ; loại bỏ; hủy bỏ. Ví dụ : - 你可以删除那些旧照片。 Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.. - 请删除不必要的文件。 Hãy xóa các tệp không cần thiết.. - 我删除了不重要的文件。 Tôi đã xóa tệp không quan trọng.

Ý Nghĩa của "删除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

删除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoá; vứt bỏ; loại bỏ; hủy bỏ

删去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 删除 shānchú 那些 nèixiē jiù 照片 zhàopiān

    - Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.

  • volume volume

    - qǐng 删除 shānchú 不必要 bùbìyào de 文件 wénjiàn

    - Hãy xóa các tệp không cần thiết.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Tôi đã xóa tệp không quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 删除

✪ 1. 把 + Danh từ + 删除 + (掉)

câu chữ "把"

Ví dụ:
  • volume

    - 需要 xūyào de 内容 nèiróng 删除 shānchú

    - Tôi xóa những nội dung không cần thiết.

  • volume

    - qǐng 错误 cuòwù de 信息 xìnxī 删除 shānchú

    - Vui lòng xóa những thông tin sai.

✪ 2. 删除 + Danh từ

xóa cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume

    - 删除 shānchú 常用 chángyòng de 应用 yìngyòng

    - Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除

  • volume volume

    - 删除 shānchú 短信 duǎnxìn

    - Xóa tin nhắn.

  • volume volume

    - qǐng 删除 shānchú 不必要 bùbìyào de 文件 wénjiàn

    - Hãy xóa các tệp không cần thiết.

  • volume volume

    - qǐng 删除 shānchú zhè tiáo 信息 xìnxī

    - Vui lòng xóa tin nhắn này.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 删除 shānchú 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Xin đừng xóa những tệp này.

  • volume volume

    - 需要 xūyào de 内容 nèiróng 删除 shānchú

    - Tôi xóa những nội dung không cần thiết.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 删除 shānchú 那些 nèixiē jiù 照片 zhàopiān

    - Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - qǐng 错误 cuòwù de 信息 xìnxī 删除 shānchú

    - Vui lòng xóa những thông tin sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:ノフノフ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BTLN (月廿中弓)
    • Bảng mã:U+5220
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao