Đọc nhanh: 相对点删除 (tướng đối điểm san trừ). Ý nghĩa là: Xóa bỏ điểm tương đối.
相对点删除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa bỏ điểm tương đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相对点删除
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 他 在 西村 蹲过 点 , 对 那里 情况 很 熟悉
- anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
- 他们 的 观点 相反
- Quan điểm của họ trái ngược nhau.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
对›
点›
相›
除›