Đọc nhanh: 删削 (san tước). Ý nghĩa là: lược bỏ; cắt bớt (văn tự).
删削 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược bỏ; cắt bớt (văn tự)
删改削减 (文字)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删削
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 削 垴 填沟
- san gò lấp rãnh.
- 删节本
- bản tóm lược.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 削减 不必要 的 开支
- cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.
- 项目 经费 遭到 砍削
- Kinh phí của dự án bị cắt giảm.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 你 为什么 想 删掉
- Tại sao bạn muốn xóa nó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
削›