Đọc nhanh: 删除好友 (san trừ hảo hữu). Ý nghĩa là: hủy bạn bè. Ví dụ : - 我真后悔以前没把你拉黑,只是删除好友太便宜你了 Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
删除好友 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hủy bạn bè
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除好友
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 他们 对 邻居 不 友好
- Họ không thân thiện với hàng xóm.
- 从前 的 朋友 都 还好
- Bạn bè ngày xưa vẫn khỏe.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他们 俩一 见面 就 好像 是 多年 的 老朋友
- Hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
- 他们 仨 是 好 朋友
- Ba người họ là bạn tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
友›
好›
除›