Đọc nhanh: 删除该图片 (san trừ cai đồ phiến). Ý nghĩa là: xóa ảnh (Internet).
删除该图片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa ảnh (Internet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除该图片
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
图›
片›
该›
除›