Đọc nhanh: 删除机械控制命令 (san trừ cơ giới khống chế mệnh lệnh). Ý nghĩa là: Xóa bỏ mệnh lệnh kiểm soát máy.
删除机械控制命令 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa bỏ mệnh lệnh kiểm soát máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除机械控制命令
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
删›
制›
命›
控›
机›
械›
除›