邪僻 xié pì
volume volume

Từ hán việt: 【tà tích】

Đọc nhanh: 邪僻 (tà tích). Ý nghĩa là: bất thường, vượt ra ngoài sự nhợt nhạt, không đúng.

Ý Nghĩa của "邪僻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邪僻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bất thường

abnormal

✪ 2. vượt ra ngoài sự nhợt nhạt

beyond the pale

✪ 3. không đúng

improper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪僻

  • volume volume

    - 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng 通常 tōngcháng hěn 安静 ānjìng

    - Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 僻字 pìzì

    - chữ ít gặp.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - ít thấy.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn 太邪 tàixié

    - Thủ đoạn của hắn không chính đáng.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 邪要 xiéyào 及时 jíshí 清除 qīngchú

    - Phải kịp thời loại bỏ các tà khí trong cơ thể.

  • volume volume

    - 僻处一隅 pìchùyìyú

    - một khoảng trống vắng.

  • volume volume

    - 僻巷 pìxiàng

    - ngõ vắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao