Đọc nhanh: 邪僻 (tà tích). Ý nghĩa là: bất thường, vượt ra ngoài sự nhợt nhạt, không đúng.
邪僻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bất thường
abnormal
✪ 2. vượt ra ngoài sự nhợt nhạt
beyond the pale
✪ 3. không đúng
improper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪僻
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 僻字
- chữ ít gặp.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 冷僻
- ít thấy.
- 他 的 手段 太邪
- Thủ đoạn của hắn không chính đáng.
- 体内 邪要 及时 清除
- Phải kịp thời loại bỏ các tà khí trong cơ thể.
- 僻处一隅
- một khoảng trống vắng.
- 僻巷
- ngõ vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僻›
邪›