Đọc nhanh: 劲直 (kình trực). Ý nghĩa là: mạnh mẽ và ngay thẳng.
劲直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ và ngay thẳng
strong and upright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劲直
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 他 一直 在 努劲儿 地 工作
- Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
直›