出乎意外 chū hū yìwài
volume volume

Từ hán việt: 【xuất hồ ý ngoại】

Đọc nhanh: 出乎意外 (xuất hồ ý ngoại). Ý nghĩa là: ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ.

Ý Nghĩa của "出乎意外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出乎意外 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ

beyond expectation (idiom); unexpected

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出乎意外

  • volume volume

    - 出门在外 chūménzàiwài yào duō 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.

  • volume volume

    - miǎn 出现意外 chūxiànyìwài de 事故 shìgù

    - Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 专情 zhuānqíng 与否 yǔfǒu cóng 外表 wàibiǎo 看不出来 kànbuchūlái

    - Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 出乎意料 chūhūyìliào

    - Việc này ngoài dự đoán.

  • volume volume

    - 故事 gùshì de 结尾 jiéwěi 出乎意料 chūhūyìliào

    - Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.

  • volume volume

    - zhè 职位 zhíwèi 出乎意料 chūhūyìliào gěi le

    - chức này không ngờ lại giao cho tôi.

  • volume volume

    - 立意 lìyì yào 出外 chūwài 闯一 chuǎngyī chuǎng

    - anh ấy có ý đi ra ngoài để rèn luyện thực tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 意外 yìwài 失去 shīqù le 家园 jiāyuán

    - Một tai nạn đã cướp mất nhà cửa của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HFD (竹火木)
    • Bảng mã:U+4E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa