出自肺腑 chūzì fèifǔ
volume volume

Từ hán việt: 【xuất tự phế phủ】

Đọc nhanh: 出自肺腑 (xuất tự phế phủ). Ý nghĩa là: từ tận đáy lòng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "出自肺腑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出自肺腑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ tận đáy lòng (thành ngữ)

from the bottom of one's heart (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出自肺腑

  • volume volume

    - 箭袋 jiàndài zhōng de jiàn 射入 shèrù de 肺腑 fèifǔ

    - Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi

  • volume volume

    - ài de 表现 biǎoxiàn 必须 bìxū 发自肺腑 fāzìfèifǔ ér 不光 bùguāng kào 嘴巴 zuǐba jiǎng

    - Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出售 chūshòu 自己 zìjǐ de 产业 chǎnyè

    - Họ bán tài sản của mình.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 扬长避短 yángchángbìduǎn 自己 zìjǐ de 优势 yōushì 充分体现 chōngfèntǐxiàn 出来 chūlái

    - Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.

  • volume volume

    - 亮出 liàngchū le 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy bày tỏ quan điểm của mình.

  • volume volume

    - rén 活着 huózhe 就要 jiùyào huó chū 自己 zìjǐ de 价值 jiàzhí 碌碌无为 lùlùwúwéi de 一生 yīshēng yǒu 什么 shénme 价值 jiàzhí ne

    - Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?

  • volume volume

    - néng 选出 xuǎnchū 自己 zìjǐ 认得 rènde de 名字 míngzi ma

    - Bạn có thể thử chọn ra những cái tên mà bạn nhận ra không?

  • volume volume

    - 说出 shuōchū le 自信 zìxìn 的话 dehuà

    - Cô ấy nói ra những lời nói tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi , Pèi
    • Âm hán việt: Bái , Phế
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJB (月十月)
    • Bảng mã:U+80BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIOI (月戈人戈)
    • Bảng mã:U+8151
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao