Đọc nhanh: 意外事故保险 (ý ngoại sự cố bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ).
意外事故保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ)
意外事故保险是指以意外事故导致被保险人身故或残疾,或财产损失为给付保险金条件的人身保险。意外事故保险中的意外事故是指:在被保险人没有预见到或未被被保险人意愿的情况下,突然发生外来事故导致被保险人的身体受到明显侵害,或财产受到严重损失的客观事实。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意外事故保险
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 他 是 故意 来 找事 的 , 别理 他
- nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
- 那 是 场 意外事故
- Nó là một tai nạn.
- 我们 遭到 意外事故
- Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.
- 这个 故事 的 结局 很 意外
- Cái kết của câu chuyện này đầy bất ngờ.
- 你 刚 发生 了 严重 的 意外事故
- Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
保›
外›
意›
故›
险›